Dự báo thời tiết Tỉnh Hà Tĩnh những ngày tới

Hiện tại
Mưa dông
30°

Mưa dông

Cảm giác như 32°

  • Nhiệt độ
    Thấp / Cao
    24° / 30°
  • Độ ẩm
    Độ ẩm
    0%
  • Gió
    Gió
    10.1 km/h
  • Lượng mưa
    Lượng mưa
    16.4 mm
  • Áp suất
    Áp suất
    0 hPa
  • Mặt trời mọc / lặn
    Mặt trời mọc / lặn
    05:59 / 17:21
CN 09/11
Mưa dông
28°

Mưa dông

Cảm giác như 30°

  • Nhiệt độ
    Thấp / Cao
    24° / 28°
  • Độ ẩm
    Độ ẩm
    0%
  • Gió
    Gió
    4.7 km/h
  • Lượng mưa
    Lượng mưa
    8.4 mm
  • Áp suất
    Áp suất
    0 hPa
  • Mặt trời mọc / lặn
    Mặt trời mọc / lặn
    05:59 / 17:20
T2 10/11
Mưa vừa
27°

Mưa vừa

Cảm giác như 29°

  • Nhiệt độ
    Thấp / Cao
    24° / 27°
  • Độ ẩm
    Độ ẩm
    0%
  • Gió
    Gió
    8.2 km/h
  • Lượng mưa
    Lượng mưa
    2.6 mm
  • Áp suất
    Áp suất
    0 hPa
  • Mặt trời mọc / lặn
    Mặt trời mọc / lặn
    06:00 / 17:20
T3 11/11
Mưa nhỏ
26°

Mưa nhỏ

Cảm giác như 28°

  • Nhiệt độ
    Thấp / Cao
    23° / 26°
  • Độ ẩm
    Độ ẩm
    0%
  • Gió
    Gió
    11.9 km/h
  • Lượng mưa
    Lượng mưa
    2 mm
  • Áp suất
    Áp suất
    0 hPa
  • Mặt trời mọc / lặn
    Mặt trời mọc / lặn
    06:00 / 17:20
T4 12/11
Mưa nhỏ
23°

Mưa nhỏ

Cảm giác như 25°

  • Nhiệt độ
    Thấp / Cao
    21° / 23°
  • Độ ẩm
    Độ ẩm
    0%
  • Gió
    Gió
    7.4 km/h
  • Lượng mưa
    Lượng mưa
    0.6 mm
  • Áp suất
    Áp suất
    0 hPa
  • Mặt trời mọc / lặn
    Mặt trời mọc / lặn
    06:01 / 17:19

Thời tiết Tỉnh Hà Tĩnh hôm nay

Nhiều mây
25°
Nhiều mây
Cảm giác như 31°

Bình minh/Hoàng hôn

05:59 / 17:21

nhiệt độ

Thấp / Cao

24° / 30°

Độ ẩm

98%

Tầm nhìn

24.1 km

Áp suất

1013 hPa

Gió

2.3 km/h

Điểm ngưng

24°

UV

0

Biểu đồ dự báo (Windy) – Tỉnh Hà Tĩnh


Warning: Undefined variable $data in /www/wwwroot/thoitiet.nguyenkhoi.dev/wp-content/themes/flatsome-child/weather-tb.php on line 135

Chất lượng không khí tại Tỉnh Hà Tĩnh

Tốt

Chất lượng không khí tốt. Có thể hoạt động ngoài trời bình thường.

CO

360

NH3

--

NO

0

NO2

8

O3

56

PM2.5

17.5

PM10

20.6

SO2

4.2